Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 16-11-2018 - Cập nhật lúc 10:10 03/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 16-11-2018 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 10:10 03/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 16-11-2018 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam với giá là 29,746 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 29,504 29,712 29,970
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 29,644 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 29,620 29,700 29,980
SeABank (SeABank) 29,496 29,496 29,746
Techcombank (Techcombank) 29,247 29,579 30,076
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 29,336 29,602 30,011
Sacombank (Sacombank) 29,635 29,685 29,897
Vietinbank (Vietinbank) 29,430 29,650 29,990
BIDV (BIDV) 29,746 29,568 30,028
Agribank (Agribank) 29,492 29,670 29,936

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 727,000 757,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,113 25,453
EUR 26,579 28,036
GBP 31,065 32,385
JPY 160.99 170.39
HKD 3,170.39 3,305.15
AUD 16,290.45 16,982.87
CAD 18,135 18,905
RUB 0.00 293.88
Cập nhật lúc 10:10 03/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021